Có 1 kết quả:

農隙 nông khích

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khe hở của việc làm ruộng, chỉ thời gian rảnh rỗi của nhà nông, ở giữa hai mùa lúa.

Bình luận 0